Characters remaining: 500/500
Translation

hoen ố

Academic
Friendly

Từ "hoen ố" trong tiếng Việt có nghĩa vết bẩn hoặc vếtloang ra, thường dùng để chỉ những thứ không còn sạch sẽ, đẹp đẽ như ban đầu. Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của đồ vật hoặc bề mặt nào đó khi những dấu hiệu của sự bẩn thỉu, xuống cấp.

Cách sử dụng: 1. Trong ngữ cảnh vật : - "Chiếc áo này đã bị hoen ố sau khi giặt." (Chiếc áo đã vết bẩn hoặc bịmàu.) - "Bức tranh treo tường đã hoen ố theo thời gian." (Bức tranh không còn được sáng đẹp nữa, vết bẩn hoặc dấu hiệu của sự lão hóa.)

Biến thể từ đồng nghĩa: - "Hoen" có thể hiểu làm cho bẩn, trong khi "ố" có thể hiểu vết bẩn hoặc sự xuống cấp. - Từ đồng nghĩa gần với "hoen ố" có thể "bẩn" (nhưng bẩn không nhất thiết phải tính chất loang ra) hoặc "xuống cấp" khi nói về danh tiếng, hình ảnh.

Từ liên quan: - "Vết ố": chỉ cụ thể một vết bẩn. - "Ô nhiễm": liên quan đến sự bẩn thỉu nhưng thường chỉ về môi trường. - "Mờ": có thể dùng để chỉ một cái đó không còn rõ ràng, nhưng không nhất thiết bẩn.

Chú ý:Khi sử dụng "hoen ố," bạn cần phân biệt giữa nghĩa đen (về vật dụng) nghĩa bóng (về danh tiếng hay hình ảnh). Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện sự không hoàn hảo hay sự suy giảm chất lượng.

  1. vết bẩn loang ra.

Comments and discussion on the word "hoen ố"